Lốp là phần tử duy nhất tiếp xúc mặt đường, truyền lực dọc/ngang và hấp thụ rung động. Với Mercedes-Benz GLC 300 tại Việt Nam, kích thước chủ đạo là 235/55R19 (mâm 19 inch). Chọn đúng lốp giúp tăng độ êm, bám ướt và tối ưu tiêu hao nhiên liệu.
Phần lớn GLC 300 bản AMG 4MATIC dùng lốp 235/55R19 cho cả cầu trước/sau. Vui lòng xác nhận trên tem thông số ở cột B cửa lái, sổ tay hướng dẫn hoặc đọc trực tiếp trên hông lốp hiện hữu.
| Sản phẩm (235/55R19) | Công nghệ nổi bật | Mục đích | Giá tham khảo* |
|---|---|---|---|
| Michelin Primacy 4 / 3 SUV | EverGrip™ giữ bám khi mòn; thành lốp êm | Cao cấp – êm/ướt | Từ 4.2–5.0 triệu |
| Bridgestone Alenza 001 / Alenza 001 RFT | NC-Optimized giảm ồn; block cân bằng | Cao tốc – êm, có tuỳ chọn run-flat | Từ 4.0–5.2 triệu |
| Continental UltraContact 6 SUV / SportContact SUV | Chamfer Edge; Aqua Drain chống trượt nước | Đa dụng/Hiệu năng | Từ 3.8–5.1 triệu |
| Hankook Ventus S1 evo3 SUV (K127A) | Khối vai lớn; dây đai thép gia cường | Hiệu năng & cân bằng | Từ 3.6–4.6 triệu |
| Goodyear EfficientGrip Performance SUV | FlexiContact; bám ướt tốt | Êm ái – tiết kiệm | Từ 3.7–4.5 triệu |
| Yokohama Geolandar X-CV G057 / BluEarth-X | Rãnh 3D; compound silica cao | Êm & ổn định thân xe | Từ 3.8–4.8 triệu |
| Pirelli Scorpion Verde / Verde All Season | Pitch tối ưu ồn; Sidewall bền nhiệt | Êm & đa thời tiết | Từ 4.1–5.3 triệu |
*Giá tham khảo, thay đổi theo thời điểm và đại lý.
Ưu tiên đại lý chính hãng/đại lý cấp 1: nguồn gốc rõ ràng, bảo hành chuẩn NSX, có máy cân bằng – cân chỉnh đạt chuẩn. Yêu cầu Serial/Date code và biên bản lắp đặt kèm mô-men siết.
Chu kỳ 5.000–10.000 km. Với dẫn động 4MATIC, áp dụng sơ đồ chéo để mòn đều bốn bánh.
Cân bằng động sau thay/ vá; cân chỉnh góc đặt (camber, toe, caster) mỗi 15.000–20.000 km hoặc sau va đập.
Với mâm 19 inch và tải nhẹ, nhiều xe GLC 300 khuyến nghị xấp xỉ ~2.3–2.4 bar (230–240 kPa). Hãy đối chiếu tem cửa lái cho mức chính xác theo tải/tốc độ. Đo khi lốp nguội; nếu tụt nhanh, kiểm tra rò rỉ ngay.
Lệch góc đặt gây mòn không đều và tăng lực cản lăn. Nên cân chỉnh sau thay lốp, sau va chạm mạnh, khi xe tự kéo lệch hoặc tay lái không thẳng. Khuyến nghị kiểm tra định kỳ mỗi 6 tháng.
Nếu ưu tiên phản hồi lái và bám cua, lốp hiệu năng (vai cứng, block lớn) là hợp lý; đổi lại ồn/độ êm có thể tăng nhẹ.
Run-flat giúp đi tiếp khi xì hơi nhưng thành lốp cứng và nặng hơn; cân nhắc điều kiện di chuyển và ưu tiên êm ái.
Chọn lốp có rãnh thoát nước rõ, compound giàu silica; giữ áp suất đúng; thay khi gai chạm TWI.
Tuyên bố: Quy cách/giá có thể thay đổi theo thời điểm, phiên bản xe và đại lý. Vui lòng đối chiếu tem áp suất & sổ tay chính hãng trước khi lắp đặt.