.
.
.
.

Giá lốp Mercedes-Benz GLC300 các cỡ lốp

Hãng sản xuất
Đường kính mâm
Độ rộng lốp
Tỷ lệ chiều cao
Loại lốp
Xuất xứ lốp
Hiển thị 1-45 trong 45 sản phẩm

Lốp là phần tử duy nhất tiếp xúc mặt đường, truyền lực dọc/ngang và hấp thụ rung động. Với Mercedes-Benz GLC 300 tại Việt Nam, kích thước chủ đạo là 235/55R19 (mâm 19 inch). Chọn đúng lốp giúp tăng độ êm, bám ướt và tối ưu tiêu hao nhiên liệu.

Thông số lốp tiêu chuẩn của Mercedes-Benz GLC 300 (VN)

Phần lớn GLC 300 bản AMG 4MATIC dùng lốp 235/55R19 cho cả cầu trước/sau. Vui lòng xác nhận trên tem thông số ở cột B cửa lái, sổ tay hướng dẫn hoặc đọc trực tiếp trên hông lốp hiện hữu.

Lưu ý: Nếu xe đã độ mâm (thay kích thước vành), hãy bám theo kích cỡ đang lắp để giữ đường kính lăn danh nghĩa gần OE, tránh sai số công-tơ-mét/ESP/ABS.

Chọn lốp 235/55R19 theo nhu cầu sử dụng

Êm ái & tiết kiệm

  • Hoa gai mật độ rãnh dày, tối ưu giảm ồn khoang lái
  • Hợp chất silica thế hệ mới hạ lực cản lăn
  • Hợp đô thị & cao tốc, ưu tiên êm/tiết kiệm
Gợi ý: Primacy / BluEarth / EfficientGrip SUV

Hiệu năng & vào cua

  • Vai lốp cứng, block lớn tăng ổn định thân xe
  • Carcass gia cường hạn chế biến dạng khi vào cua
  • Ưu tiên bám đường & phản hồi lái chính xác
Gợi ý: Ventus S1 evo3 SUV / Alenza / SC5/SC6 SUV

Đa dụng & bền bỉ

  • Rãnh sâu, bố trí thoát nước hiệu quả
  • Hạt carbon–silica phân tán đều, chống mài mòn
  • Phù hợp đường hỗn hợp & vận hành hằng ngày
Gợi ý: UC6 SUV / Crugen / Geolandar X-CV

Bảng tham khảo sản phẩm & giá (kích thước 235/55R19)

Sản phẩm (235/55R19) Công nghệ nổi bật Mục đích Giá tham khảo*
Michelin Primacy 4 / 3 SUV EverGrip™ giữ bám khi mòn; thành lốp êm Cao cấp – êm/ướt Từ 4.2–5.0 triệu
Bridgestone Alenza 001 / Alenza 001 RFT NC-Optimized giảm ồn; block cân bằng Cao tốc – êm, có tuỳ chọn run-flat Từ 4.0–5.2 triệu
Continental UltraContact 6 SUV / SportContact SUV Chamfer Edge; Aqua Drain chống trượt nước Đa dụng/Hiệu năng Từ 3.8–5.1 triệu
Hankook Ventus S1 evo3 SUV (K127A) Khối vai lớn; dây đai thép gia cường Hiệu năng & cân bằng Từ 3.6–4.6 triệu
Goodyear EfficientGrip Performance SUV FlexiContact; bám ướt tốt Êm ái – tiết kiệm Từ 3.7–4.5 triệu
Yokohama Geolandar X-CV G057 / BluEarth-X Rãnh 3D; compound silica cao Êm & ổn định thân xe Từ 3.8–4.8 triệu
Pirelli Scorpion Verde / Verde All Season Pitch tối ưu ồn; Sidewall bền nhiệt Êm & đa thời tiết Từ 4.1–5.3 triệu

*Giá tham khảo, thay đổi theo thời điểm và đại lý.

Mua lốp 235/55R19 cho GLC 300 ở đâu?

Ưu tiên đại lý chính hãng/đại lý cấp 1: nguồn gốc rõ ràng, bảo hành chuẩn NSX, có máy cân bằng – cân chỉnh đạt chuẩn. Yêu cầu Serial/Date code và biên bản lắp đặt kèm mô-men siết.

Khi nào nên thay?

  • Gai ≤ 1,6 mm: chạm TWI – bắt buộc thay để đảm bảo bám/phanh.
  • Áp suất tụt bất thường: nghi rò rim/van, lỗi inner liner.
  • Rách, phù, nứt hông: nguy cơ nổ lốp – không vá duy trì.
  • Đâm thủng > 6 mm hoặc dày đặc: không khuyến nghị tiếp tục dùng.

Mẹo kéo dài tuổi thọ lốp

Đảo lốp định kỳ

Chu kỳ 5.000–10.000 km. Với dẫn động 4MATIC, áp dụng sơ đồ chéo để mòn đều bốn bánh.

Cân bằng & cân chỉnh

Cân bằng động sau thay/ vá; cân chỉnh góc đặt (camber, toe, caster) mỗi 15.000–20.000 km hoặc sau va đập.

Áp suất lốp khuyến nghị

Với mâm 19 inch và tải nhẹ, nhiều xe GLC 300 khuyến nghị xấp xỉ ~2.3–2.4 bar (230–240 kPa). Hãy đối chiếu tem cửa lái cho mức chính xác theo tải/tốc độ. Đo khi lốp nguội; nếu tụt nhanh, kiểm tra rò rỉ ngay.

Tự thay lốp khẩn cấp (tóm tắt an toàn)

  1. Đỗ nơi phẳng, bật cảnh báo; kéo phanh tay, về P (AT) hoặc 1/R (MT), chèn bánh.
  2. Đặt kích đúng điểm kê; nới lỏng ốc khi bánh vẫn chạm đất rồi mới kích nâng.
  3. Tháo/siết ốc theo hình sao để tránh cong vênh; siết sơ bộ khi còn trên kích.
  4. Hạ kích, siết chéo tới mô-men tiêu chuẩn ~130 Nm (tham khảo) bằng cờ lê lực.
Mẹo: Sau 50–100 km, kiểm tra và siết lại mô-men bu lông bánh để đảm bảo an toàn.

Cân chỉnh (wheel alignment) cho mâm 19 inch

Lệch góc đặt gây mòn không đều và tăng lực cản lăn. Nên cân chỉnh sau thay lốp, sau va chạm mạnh, khi xe tự kéo lệch hoặc tay lái không thẳng. Khuyến nghị kiểm tra định kỳ mỗi 6 tháng.

Phụ tùng – đồ chơi gợi ý cho GLC 300

Lốp 235/55R19
Các dòng êm/hiệu năng cho GLC 300
TPMS
Giám sát áp suất theo thời gian thực
Ắc quy AGM/EFB
Tương thích hệ thống start/stop
Lọc gió động cơ/cabin
Tối ưu khí nạp & không khí
Gạt mưa
Tầm nhìn mưa lớn/cao tốc
Thảm sàn & phụ kiện
Bảo vệ & nâng thẩm mỹ khoang lái

Câu hỏi thường gặp

1) Có nên dùng lốp hiệu năng cho GLC 300 mâm 19?”

Nếu ưu tiên phản hồi lái và bám cua, lốp hiệu năng (vai cứng, block lớn) là hợp lý; đổi lại ồn/độ êm có thể tăng nhẹ.

2) Run-flat có phù hợp không?

Run-flat giúp đi tiếp khi xì hơi nhưng thành lốp cứng và nặng hơn; cân nhắc điều kiện di chuyển và ưu tiên êm ái.

3) Chạy mưa cần chú ý gì?

Chọn lốp có rãnh thoát nước rõ, compound giàu silica; giữ áp suất đúng; thay khi gai chạm TWI.

Tuyên bố: Quy cách/giá có thể thay đổi theo thời điểm, phiên bản xe và đại lý. Vui lòng đối chiếu tem áp suất & sổ tay chính hãng trước khi lắp đặt.