.
.
.
.

Giá vỏ Honda Civic

Hãng sản xuất
Đường kính mâm
Độ rộng lốp
Tỷ lệ chiều cao
Loại lốp
Xuất xứ lốp
Hiển thị 1-60 trong 98 sản phẩm

🧩 Giới thiệu tổng quan

Honda Civic là mẫu sedan hạng C được ưa chuộng toàn cầu nhờ phong cách thể thao, khả năng vận hành ổn định và tính tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Tuy nhiên, để Civic phát huy toàn bộ sức mạnh, lốp xe – bộ phận duy nhất tiếp xúc trực tiếp với mặt đường – đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo an toàn, êm ái và hiệu suất vận hành.

Lựa chọn lốp Honda Civic đúng chuẩn kỹ thuật sẽ giúp:

  • Giảm rung chấn và tiếng ồn khoang lái.

  • Tăng khả năng bám đường và xử lý chính xác khi phanh gấp.

  • Tiết kiệm nhiên liệu đến 10–15%.

  • Kéo dài tuổi thọ hệ thống treo, giảm hao mòn phanh và mâm.


⚙️ Thông số kỹ thuật lốp Honda Civic các đời (2006–2024)

Đời xe Kích thước lốp tiêu chuẩn Loại lốp nguyên bản (OEM) Kích cỡ mâm (inch) PCD (mm) CB (mm) ET (Offset)
Civic 2006–2011 195/65R15 Dunlop SP300 15 5x114.3 64.1 45
Civic 2012–2017 205/55R16 Bridgestone Turanza ER33 16 5x114.3 64.1 45
Civic 2018–2021 215/50R17 Michelin Primacy 4 / Bridgestone T005A 17 5x114.3 64.1 50
Civic RS 2022–2024 235/40R18 Michelin Pilot Sport 4 18 5x114.3 64.1 50

📌 Lưu ý: Với xe đã độ mâm thể thao, bạn cần xem trực tiếp kích thước ghi trên lốp đang sử dụng để chọn đúng thông số tương thích.


🧠 Giải thích chi tiết các thông số lốp

  • 195/65R15 → 195 mm (bề rộng), 65% (tỷ lệ chiều cao/thân lốp), R15 (mâm 15 inch).

  • PCD (Pitch Circle Diameter) = 5x114.3 → 5 lỗ bu lông, đường kính vòng tròn 114.3 mm.

  • ET (Offset) = khoảng cách từ tâm mâm đến mặt lắp, quyết định độ lồi/lõm mâm.

  • CB (Center Bore) = đường kính lỗ tâm. Civic chuẩn 64.1 mm.

Hiểu đúng các thông số này giúp bạn chọn lốp/mâm đúng kích cỡ, không cạ vè hay lệch tâm – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ êm và độ an toàn.


🏁 Nên chọn loại lốp nào cho Honda Civic?

Honda Civic hướng tới sự cân bằng giữa thể thao – êm ái – tiết kiệm, do đó bạn có thể chọn theo nhu cầu thực tế:

🔹 Lốp êm ái, giảm ồn (đi phố nhiều)

  • Michelin Primacy 4 / Energy XM2+

  • Bridgestone Turanza T005A / ER33

  • Continental UC6 / CC6

  • Kumho Ecowing KH27

👉 Phù hợp người dùng ưu tiên độ êm, tiết kiệm xăng, ít tiếng ồn.


🔹 Lốp thể thao, bám đường cao (chạy cao tốc)

  • Michelin Pilot Sport 4 / PS5

  • Pirelli Cinturato P7 / P Zero

  • Hankook Ventus Prime3 K125 / PS31

  • Kumho Ecsta HS51

👉 Lý tưởng cho Civic RS, Civic Turbo – xe công suất cao, thường di chuyển xa.


🔹 Lốp chống xịt Runflat (tăng an toàn)

  • Bridgestone RFT RE050A

  • Michelin Primacy 3 ZP

  • Pirelli Cinturato P7 Runflat

👉 Cho phép di chuyển thêm 50–80 km sau khi thủng – cực hữu ích khi đi xa.


💰 Bảng giá lốp Honda Civic cập nhật 2025

Kích thước Thương hiệu / Mẫu gai Giá tham khảo (VNĐ/lốp)
195/65R15 Michelin XM2+ 2.200.000
205/55R16 Bridgestone T005A 2.250.000
205/55R16 Kumho KH27 1.450.000
215/50R17 Michelin Primacy 4 3.000.000
215/50R17 Hankook K125 1.850.000
235/40R18 Michelin Pilot Sport 4 3.950.000
235/40R18 Pirelli P Zero 4.100.000
235/40R18 Continental MC5 3.800.000

💡 Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm cân bằng động và lắp đặt. Liên hệ để nhận ưu đãi theo mùa.


🧰 Khi nào cần thay lốp Honda Civic?

  • 🔸 Độ sâu gai < 1.6 mm – lốp đã mòn, giảm bám đường.

  • 🔸 Áp suất giảm nhanh, lốp phồng hoặc rạn nứt.

  • 🔸 Lốp có vết chém > 1 mm hoặc lỗ thủng > 6 mm.

  • 🔸 Xe chạy rung vô-lăng, lệch hướng dù đã cân bằng.

  • 🔸 Lốp quá 5 năm tuổi – cao su bị chai cứng, giảm đàn hồi.

👉 Hãy thay mới trước khi lốp quá hạn để đảm bảo an toàn tuyệt đối.


⚡ Áp suất lốp tiêu chuẩn Honda Civic

Tốc độ di chuyển Trước (PSI) Sau (PSI)
Dưới 160 km/h 32 (2.2 bar) 30 (2.1 bar)
Trên 160 km/h 35 (2.4 bar) 33 (2.3 bar)

📌 Bơm đúng áp suất giúp xe chạy êm, bám đường tốt và tiết kiệm nhiên liệu đến 10%.


🔄 Mẹo tăng tuổi thọ lốp Civic

  1. Đảo lốp định kỳ mỗi 8.000–10.000 km (theo hình chéo).

  2. Cân chỉnh góc đặt bánh xe (Wheel Alignment) mỗi 6 tháng.

  3. Giữ đúng áp suất, không để lốp quá non hoặc quá căng.

  4. Tránh phanh gấp, đánh lái khi xe đứng yên.

  5. Rửa lốp thường xuyên để loại bỏ dầu, bụi kim loại, đá dăm.


🧱 Cách tự thay lốp Honda Civic an toàn

✅ Dụng cụ cần chuẩn bị:

  • Kích thủy lực (jack).

  • Cờ-lê tháo ốc chữ thập.

  • Lốp dự phòng đủ hơi.

  • Tam giác cảnh báo & vật chèn bánh.

⚙️ Các bước thực hiện:

  1. Dừng xe ở mặt phẳng, kéo phanh tay, bật đèn cảnh báo.

  2. Dùng đá hoặc vật nặng chèn bánh đối diện.

  3. Đặt kích dưới khung gầm gần bánh cần thay, nâng xe lên.

  4. Nới ốc theo hình ngôi sao, tháo lốp cũ.

  5. Lắp lốp mới, siết ốc đối xứng.

  6. Hạ kích, siết lại ốc lần cuối (mô-men 103 Nm).

🔧 Không dùng kích ở bề mặt nghiêng – dễ gây trượt và lật xe.


🧭 Cân chỉnh thước lái & độ chụm bánh xe

Lốp Civic mòn không đều hoặc xe bị lệch hướng là dấu hiệu cần cân chỉnh độ chụm (toe), camber và caster.

Nên kiểm tra lại khi:

  • Xe va chạm mạnh, sụt ổ gà.

  • Tay lái lệch hoặc vô-lăng rung.

  • Sau mỗi 20.000 km.

➡️ Việc cân chỉnh đúng giúp xe chạy thẳng, tiết kiệm xăng và kéo dài tuổi thọ lốp 30–40%.


🏬 Địa chỉ mua lốp Honda Civic uy tín tại Hà Nội

Lốp Xe Hơi – Đại lý phân phối lốp chính hãng Michelin, Bridgestone, Kumho, Hankook, Pirelli, Continental.

Ưu điểm:

  • ✅ Hàng chính hãng 100%, có hóa đơn VAT & tem chống giả.

  • 🔧 Lắp đặt, cân bằng động, kiểm tra áp suất miễn phí.

  • 🧾 Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất (2–5 năm).

  • 🚚 Giao hàng & lắp đặt tận nơi nội thành Hà Nội.

📍 Địa chỉ: 246B Nguyễn Khoái, P. Vĩnh Tuy, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0926 138 668
🌐 Website: https://www.lopxehoi.com.vn