.
.
.
.

Giá vỏ Toyota Vios

Hãng sản xuất
Đường kính mâm
Độ rộng lốp
Tỷ lệ chiều cao
Loại lốp
Xuất xứ lốp
Hiển thị 1-60 trong 67 sản phẩm

Các cỡ lốp cho Toyota Vios phổ biến hiện nay

Lốp Toyota Vios ở mỗi đời xe, mỗi phiên bản theo từng năm sản xuất có thể dùng kích thước lốp khác nhau. Để biết chính xác cỡ lốp chuẩn cho Toyota Vios, cách tốt nhất là kiểm tra thông số trên giấy đăng kiểm của xe (thường nằm ở trang thứ 2, góc trên cùng bên trái).

Nếu xe của bạn đã độ mâm (thay lazang khác nguyên bản), hãy xem trực tiếp thông số ghi trên thành lốp hiện đang sử dụng. Việc này giúp bạn thay đúng cỡ lốp đang dùng, tránh tình trạng chọn sai kích thước gây cọ lốp, sai tốc độ hiển thị hay ảnh hưởng tới độ bám đường.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm cỡ lốp Toyota Vios trong:

  • Sách hướng dẫn sử dụng xe (Owner’s Manual).
  • Tem thông số lốp dán trên khung cửa cạnh ghế lái.
  • Tem dán ở mặt trong nắp ngăn đựng găng tay hoặc nắp bình xăng.

Các kích thước lốp thường dùng cho Toyota Vios

Tùy theo đời xe và phiên bản, Toyota Vios thường sử dụng các cỡ lốp sau:

  • 175/65R14
  • 185/60R15
  • 185/65R14

Một số loại lốp nguyên bản theo xe (OE) thường gặp trên Toyota Vios:

  • Dunlop 185/60R15 SP Sport 2030
  • Bridgestone Ecopia EP150
  • Bridgestone 185/65R14 Ecopia EP200

Đây là những dòng lốp cân bằng giữa độ êm, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ bền, đáp ứng nhu cầu sử dụng cơ bản trong đô thị và đường trường nhẹ.

Chọn lốp nào phù hợp cho Toyota Vios?

Không ít chủ xe Toyota Vios băn khoăn: “Nên thay lốp nào thì tốt?”. Trên thị trường có hàng chục thương hiệu lốp với rất nhiều dòng khác nhau, cùng một cỡ lốp nhưng tính năng, chất lượng, giá thành lại không giống nhau.

Các tiêu chí quan trọng khi chọn lốp cho Vios

  • Giá thành & thương hiệu: Chọn lốp của các thương hiệu uy tín, có chế độ bảo hành rõ ràng. Giá lốp thường đi kèm với chất lượng cao su, cấu trúc bố thép và độ bền.
  • Thời gian & chế độ bảo hành: Nên hỏi rõ thời gian bảo hành, điều kiện bảo hành, các lỗi được chấp nhận bảo hành (phồng, nứt, tách lớp…).
  • Mức độ tiết kiệm nhiên liệu: Dòng lốp tiết kiệm nhiên liệu (Eco, Energy, Ecopia…) thường có lực cản lăn thấp, giúp giảm mức tiêu hao xăng.
  • Độ êm ái: Lớp cao su, cấu trúc gai và hông lốp quyết định nhiều đến độ ồn, độ êm. Nếu bạn thường xuyên đi trong đô thị, ưu tiên dòng lốp êm, giảm ồn.
  • Độ bền & tuổi thọ: Xe chạy dịch vụ, taxi, công việc hàng ngày nên ưu tiên lốp có độ bền cao, mòn chậm, chịu tải tốt.
  • Cảm giác lái & độ bám đường: Quan trọng khi đi đường đèo, đường trơn trượt, trời mưa. Lốp tốt sẽ giúp phanh hiệu quả và ổn định hơn.
  • Giữ đúng cỡ nguyên bản: Hạn chế thay đổi kích cỡ lốp quá nhiều so với đăng kiểm, vì có thể ảnh hưởng tới an toàn và bảo hiểm.

Lốp nguyên bản chưa chắc là lựa chọn tối ưu

Khi thiết kế xe mới, các hãng ô tô, trong đó có Toyota, thường chọn loại lốp mang tính trung tính, phù hợp với đa số khách hàng, đáp ứng đủ các nhu cầu cơ bản và đảm bảo giá thành xe không bị đội lên quá nhiều. Vì vậy, lốp nguyên bản theo xe thường:

  • Không quá ồn nhưng cũng không êm nhất.
  • Tiết kiệm nhiên liệu ở mức tương đối.
  • Tập trung vào độ bền và chi phí hợp lý.

Khi đến lúc phải thay lốp, nếu ngân sách cho phép, bạn hoàn toàn có thể nâng cấp lên dòng lốp cao cấp hơn, êm hơn, bám đường tốt hơn hoặc tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn tùy nhu cầu sử dụng thực tế.

Gợi ý một số dòng lốp được nhiều chủ xe Toyota Vios lựa chọn

Với Toyota Vios, đa số khách hàng thường ưu tiên các thương hiệu lốp lớn, có độ ổn định cao:

  • Michelin (Energy XM2+, Primacy…)
  • Bridgestone (Turanza, Ecopia…)
  • Kumho
  • Dunlop
  • Continental
  • Goodyear
  • Toyo
  • Hankook
  • Pirelli (một số dòng dành cho xe phổ thông)

Riêng với Toyota Vios, hai dòng lốp rất được ưa chuộng là:

  • Michelin Energy XM2+ – nổi bật về độ êm, độ bền, tiết kiệm nhiên liệu.
  • Bridgestone Turanza (ví dụ ER37 hoặc các dòng tương đương) – thiên về êm ái, ổn định, bám đường tốt.

Thay lốp Toyota Vios ở đâu uy tín?

Ngoài việc chọn đúng loại lốp, địa chỉ thay lốp uy tín cũng rất quan trọng. Một gara hoặc cửa hàng chuyên lốp xe ô tô có kinh nghiệm sẽ giúp bạn:

  • Đảm bảo đúng loại lốp, đúng kích cỡ, đúng ngày sản xuất, có hóa đơn, nguồn gốc rõ ràng, lốp chính hãng.
  • Tháo lắp lốp đúng kỹ thuật, không làm hỏng ren ốc, không trầy xước lazang.
  • Thực hiện cân bằng động (kẹp chì) chuẩn sau khi thay lốp, giúp xe chạy êm, không rung vô lăng.
  • Tư vấn đúng nhu cầu: đi gia đình, đi dịch vụ, đi đường dài, đường xấu… để chọn loại lốp phù hợp.

Bạn nên tìm đến những cơ sở có thương hiệu, uy tín, nhiều phản hồi tốt từ khách hàng. Các đơn vị chuyên lốp như Lốp xe hơi thường có sẵn nhiều lựa chọn, máy móc hiện đại và thợ lành nghề, giúp việc thay lốp trở nên nhanh chóng và an toàn hơn.

Khi nào cần thay lốp cho Toyota Vios?

Sau một thời gian sử dụng, lốp xe sẽ dần bị mòn, lão hóa, xuất hiện nứt, phồng, rách… Nếu không kiểm tra định kỳ, lốp xuống cấp có thể gây nguy hiểm khi di chuyển. Dưới đây là một số dấu hiệu quan trọng cho thấy bạn nên nghĩ tới việc thay lốp Toyota Vios:

1. Áp suất lốp giảm thường xuyên

Trước mỗi hành trình, bạn nên kiểm tra nhanh áp suất lốp. Thông số áp suất lốp tiêu chuẩn được ghi trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc trên tem dán ở khung cửa ghế lái.

Nếu bạn thường xuyên phải bơm hơi, lốp hay bị hụt áp suất, rất có thể lốp đang bị:

  • Rò rỉ khí do dính đinh, dăm sắt.
  • Rò rỉ tại chân van hoặc mép lốp.
  • Nứt, hở, lão hóa cao su.

Khi lốp bị xì hơi liên tục, bạn nên kiểm tra và thay mới để đảm bảo an toàn.

2. Gai lốp mòn dưới giới hạn an toàn

Theo khuyến cáo, độ sâu rãnh gai lốp phải từ 1,6 mm trở lên để đảm bảo an toàn khi vận hành. Với các xe chạy nhiều, chạy dịch vụ, hay phanh gấp, đi đường xấu, gai lốp sẽ mòn nhanh hơn.

Khi gai lốp mòn gần tới hoặc vượt quá vạch chỉ thị mòn (TWI) trên lốp, hoặc đo được độ sâu rãnh lốp dưới 1,6 mm, bạn nên thay lốp mới ngay để tránh mất độ bám đường, dễ trượt khi đi trời mưa.

3. Lốp bị thủng, rách, xuất hiện nhiều vết cắt

Trong quá trình di chuyển, lốp thường xuyên bị đá dăm, vật sắc nhọn tác động. Các vết cắt, rách, thủng nhiều lần khiến cấu trúc lốp yếu đi. Đặc biệt, phần hông lốp (thành lốp) là khu vực chịu nhiều áp lực tải trọng. Nếu hông lốp bị cắt, phù, rạn nứt, bạn nên cân nhắc thay mới, không nên cố vá.

4. Lốp bị phồng, biến dạng

Lốp bị phồng (u cục) là dấu hiệu cho thấy lớp bố bên trong đã bị đứt, cấu trúc lốp không còn nguyên vẹn. Đây là lỗi rất nguy hiểm vì lốp có thể nổ bất ngờ ở tốc độ cao. Khi phát hiện lốp phồng, bạn nên thay ngay, không tiếp tục sử dụng.

5. Lốp bị “ăn đinh” nhiều

Khi lốp bị dính đinh, tuyệt đối không tự ý rút đinh nếu chưa xác định được có thể vá ngay hay không. Việc rút đinh làm lốp xì hơi đột ngột, rất nguy hiểm nếu đang ở xa gara. Nếu lốp bị “ăn đinh” nhiều lần tại nhiều vị trí, bạn cũng nên thay lốp mới vì độ bền đã bị ảnh hưởng.

6. Vô lăng bị rung, xe chạy không ổn định

Khi chạy ở tốc độ trung bình – cao, nếu cảm thấy vô lăng rung lắc bất thường, xe bị lạng, có thể do:

  • Lốp mòn không đều.
  • Chưa cân bằng động sau khi thay lốp.
  • Áp suất lốp hai bên lệch nhau nhiều.
  • Độ chụm bánh xe (cân chỉnh thước lái) không chuẩn.

Trường hợp cân bằng động và đảo lốp xong mà xe vẫn rung, rất có thể lốp đã bị biến dạng, cần thay mới.

7. Lốp đã quá thời hạn sử dụng

Nhiều tổ chức an toàn khuyến nghị, kể cả lốp còn gai, sau khoảng 5–6 năm sử dụng nên kiểm tra kỹ và cân nhắc thay mới do cao su đã lão hóa.

Trên lốp có ghi mã tuần – năm sản xuất (DOT). Khi lốp đã dùng trên 5 năm, chủ xe nên kiểm tra định kỳ ít nhất 1 lần mỗi năm để đảm bảo an toàn.

Mẹo tăng tuổi thọ lốp xe Toyota Vios

Để lốp Toyota Vios bền hơn, chạy êm hơn và an toàn hơn, bạn có thể áp dụng một số kinh nghiệm sau:

1. Duy trì áp suất lốp đúng chuẩn

Lốp quá non hoặc quá căng đều làm giảm tuổi thọ lốp:

  • Lốp non: Hai mép lốp tiếp xúc nhiều với mặt đường, xe ì, tốn nhiên liệu, lốp mòn không đều. Lốp thiếu khoảng 20% so với áp suất chuẩn có thể làm giảm tới 30% tuổi thọ.
  • Lốp quá căng: Phần giữa mặt lốp mòn nhanh hơn, giảm độ bám đường, tăng nguy cơ nổ lốp. Lốp thừa 30% áp suất chuẩn có thể làm giảm khoảng 45% tuổi thọ.

Thông thường, với các dòng sedan/hatchback cỡ nhỏ như Toyota Vios, áp suất lốp tiêu chuẩn nằm trong khoảng 30 – 35 psi (tùy tải, tốc độ, khuyến cáo của nhà sản xuất).

2. Hạn chế chạy quá nhanh, phanh gấp, ôm cua gắt

Thói quen lái xe ảnh hưởng rất lớn đến tuổi thọ lốp. Chạy nhanh, phanh gấp, ôm cua tốc độ cao làm lốp nóng nhanh, mòn không đều và dễ bị hư hỏng.

3. Tuân thủ tải trọng cho phép

Chở quá tải liên tục khiến lốp chịu tải lớn, dễ phồng, nổ, nhanh xuống cấp. Nên hạn chế chở quá tải, đặc biệt khi đi đường xa, trời nắng nóng.

4. Vá lốp đúng kỹ thuật

Khi bị thủng, nên mang xe đến gara để kỹ thuật viên kiểm tra và vá đúng phương pháp (vá trong, vá chín, không lạm dụng vá ngoài ở vị trí nguy hiểm). Vá đúng cách sẽ giúp ngăn nước, bùn đất, bụi bẩn xâm nhập, hạn chế gỉ sét bên trong.

5. Bảo dưỡng lốp định kỳ

Bạn nên đưa xe đi kiểm tra, bảo dưỡng lốp định kỳ theo các hạng mục:

  • Cân bằng động bánh xe.
  • Đảo lốp (theo khuyến cáo mỗi 8.000–10.000 km).
  • Cân chỉnh góc đặt bánh xe (cân chỉnh thước lái).
  • Kiểm tra áp suất, gai lốp, thành lốp.

Lốp xe Toyota Vios bơm bao nhiêu kg là chuẩn?

Toyota đã ghi rất rõ khuyến nghị về áp suất lốp tiêu chuẩn cho Vios trong sách hướng dẫn sử dụng và trên tem dán khung cửa ghế lái. Bơm đúng áp suất này giúp xe:

  • Tiết kiệm nhiên liệu.
  • Giữ độ bám đường phù hợp.
  • Giảm nguy cơ nổ lốp.
  • Chạy êm và ổn định hơn.

Tham khảo thông số thường dùng:

  • Chạy dưới 160 km/h:
    Bánh trước: khoảng 2,2 kg/cm² (32 psi)
    Bánh sau: khoảng 2,1 kg/cm² (30 psi)
  • Chạy tốc độ cao trên 160 km/h (đường cao tốc, tải nặng…):
    Bánh trước: khoảng 2,4 kg/cm² (35 psi)
    Bánh sau: khoảng 2,3 kg/cm² (33 psi)

Trong quá trình sử dụng, áp suất lốp sẽ giảm dần theo thời gian. Nếu bạn thấy lốp tụt áp nhanh bất thường, hãy kiểm tra xem lốp có bị thủng, rò rỉ hay không. Nên kiểm tra áp suất lốp ít nhất mỗi tháng một lần.

Cách tự thay lốp cho xe Toyota Vios (trong trường hợp khẩn cấp)

Trong tình huống xe bị xịt lốp, nổ lốp giữa đường, nếu không có dịch vụ cứu hộ gần đó, bạn có thể tự thay lốp dự phòng. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản, dễ hiểu:

1. Dừng xe ở nơi bằng phẳng, an toàn

Giữ bình tĩnh, bật đèn cảnh báo nguy hiểm, di chuyển xe vào lề đường, tránh khúc cua, tránh chỗ dốc hay nền đất mềm. Chọn vị trí đủ rộng để thao tác quanh xe.

2. Kéo phanh tay và cài số

Kéo phanh tay hết cỡ.

  • Với xe số tự động: cài về số P.
  • Với xe số sàn: cài về số 1 hoặc số lùi.

Nên rút chìa khóa và khóa cửa xe khi thao tác phía ngoài, tránh trường hợp bất cẩn bị kẻ xấu lợi dụng.

3. Chèn bánh xe

Dùng vật nặng, đá, gỗ hoặc chính lốp dự phòng để chèn bánh xe phía đối diện bánh cần thay, cả trước và sau bánh. Mục đích là để xe không bị xê dịch khi kích nâng.

4. Lấy lốp dự phòng và đặt kích đúng vị trí

Lấy lốp dự phòng và bộ dụng cụ (kích, tay quay, cờ-lê tháo ốc) trong cốp. Đặt kích dưới gầm xe, gần bánh cần thay, đúng vị trí được nhà sản xuất thiết kế (thường có ký hiệu hoặc gờ nổi trên gầm xe).

Tránh kê kích vào phần nhựa hoặc vị trí không chắc chắn, dễ làm vỡ, móp khi nâng xe.

5. Nâng kích cho đến khi xe được đỡ vững

Quay tay kích từ từ cho tới khi kích tì chắc vào gầm xe, xe hơi nhấc lên một chút nhưng bánh vẫn còn chạm đất. Mục đích là để bánh vẫn có lực cản khi nới ốc, dễ thao tác hơn.

6. Tháo nắp chụp và nới lỏng ốc bánh xe

Tháo nắp chụp (nếu có), dùng cờ-lê xoay ngược chiều kim đồng hồ để nới lỏng các ốc bánh. Không cần tháo hẳn, chỉ nới cho ốc lỏng ra.

Nên nới theo thứ tự hình ngôi sao – nới một ốc, sau đó nới ốc đối diện, tránh nới liên tiếp 2 ốc liền kề.

7. Nâng kích cho bánh xe hở khỏi mặt đất

Tiếp tục quay kích cho đến khi bánh xe cần thay nhấc hẳn khỏi mặt đất một khoảng vừa đủ để tháo bánh ra và lắp bánh mới. Kiểm tra để xe luôn đứng vững, kích không bị nghiêng.

8. Tháo bánh hỏng, lắp bánh dự phòng

Tháo lần lượt các ốc bánh, đặt ốc ở nơi dễ nhớ, tránh bị lăn mất. Nhấc bánh hỏng ra khỏi trục. Đưa bánh dự phòng lên, lắp vào trục, vặn ốc lại bằng tay theo thứ tự hình sao.

Sau đó, hạ kích từ từ để bánh chạm đất, tháo kích ra và dùng cờ-lê siết chặt lại toàn bộ ốc theo đúng thứ tự. Siết đủ chặt để bánh cố định chắc chắn.

Khi có điều kiện, bạn nên mang xe tới gara để kiểm tra lại, vá lốp (nếu còn dùng được) hoặc thay lốp mới.

Cân chỉnh thước lái Toyota Vios và mối liên hệ với lốp

Cân chỉnh thước lái (cân chỉnh độ chụm, góc đặt bánh xe) là việc điều chỉnh góc camber, toe, caster… để bánh xe tiếp xúc mặt đường đúng tiêu chuẩn. Việc này giúp:

  • Lốp mòn đều hơn, tăng tuổi thọ.
  • Xe chạy thẳng, không bị lệch sang một bên.
  • Vô lăng nhẹ, ít rung lắc, cảm giác lái tốt hơn.
  • Tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Khi nào cần cân chỉnh thước lái?

Bạn nên đưa Toyota Vios đi kiểm tra và cân chỉnh thước lái khi:

  • Xe vừa bị va chạm, sụt ổ gà mạnh, leo vỉa hè tốc độ cao.
  • Gai lốp mòn không đều giữa hai bên, hoặc từng phần trên cùng 1 lốp.
  • Xe chạy có xu hướng lệch sang trái hoặc phải khi buông nhẹ tay lái.
  • Vô lăng không thẳng khi đi trên đường thẳng.
  • Vô lăng bị rung dù đã cân bằng động và đảo lốp.

Thông thường, nên kiểm tra độ chụm và cân chỉnh thước lái định kỳ khoảng 15.000 – 20.000 km, hoặc ngay sau khi bạn thay toàn bộ lốp mới để đảm bảo lốp mòn đều và phát huy tối đa hiệu quả.

Lốp tốt và được chăm sóc đúng cách là nền tảng cho những chuyến đi an toàn, êm ái cùng gia đình và người thân. Hãy quan tâm đến lốp xe Toyota Vios của bạn: chọn đúng loại, bơm đúng áp suất, bảo dưỡng định kỳ – lốp sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên mọi cung đường.