Honda Odyssey là mẫu MPV cao cấp được nhiều gia đình và doanh nhân lựa chọn nhờ không gian rộng, vận hành mượt và độ êm ái vượt trội. Tuy nhiên, để giữ cho chiếc xe luôn ổn định và an toàn, bộ lốp đóng vai trò cực kỳ quan trọng – đây là bộ phận duy nhất tiếp xúc trực tiếp với mặt đường.
Một bộ lốp Honda Odyssey chất lượng cao không chỉ mang lại cảm giác lái thoải mái mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu, tăng khả năng bám đường và giảm tiếng ồn đáng kể trong khoang cabin. Vì vậy, khi đến thời điểm thay lốp, việc chọn đúng kích thước, thương hiệu và dòng sản phẩm phù hợp là điều tối quan trọng.
Theo tiêu chuẩn của Honda, Odyssey sử dụng lốp 215/55R17, được trang bị sẵn từ nhà máy với loại Yokohama BluEarth A34 – dòng lốp chuyên dụng cho xe MPV, có khả năng giảm ồn và tối ưu độ bám đường trên mặt đường ướt.
| Phiên bản | Kích thước lốp | Kích thước mâm (inch) | Thương hiệu lốp nguyên bản | Áp suất khuyến nghị (PSI / kPa) |
|---|---|---|---|---|
| Honda Odyssey 2015–2025 | 215/55R17 | 17 inch | Yokohama BluEarth A34 | 33–36 PSI / 230–250 kPa |
📌 Lưu ý: Bạn có thể kiểm tra thông số này trên sách hướng dẫn sử dụng, tem cửa ghế lái, hoặc thành lốp đang sử dụng.
Ví dụ với lốp 215/55R17:
215 → Chiều rộng lốp (mm).
55 → Tỷ lệ chiều cao thành lốp so với chiều rộng (55%).
R → Cấu trúc Radial (bố thép chéo – loại phổ biến nhất).
17 → Kích thước mâm xe (inch).
Chọn sai thông số có thể khiến xe bị cạ vè, tăng tiếng ồn, hoặc làm sai lệch đồng hồ tốc độ – vì vậy, hãy luôn tuân thủ kích cỡ chuẩn hoặc chỉ thay đổi khi có tư vấn kỹ thuật chuyên sâu.
Honda Odyssey thường phục vụ các chuyến đi dài hoặc chở nhiều người, nên tiêu chí êm ái và ổn định luôn được đặt lên hàng đầu. Những lựa chọn phù hợp gồm:
Michelin Primacy 4 – siêu êm, bám đường tốt, độ bền cao.
Bridgestone Turanza T005A – triệt tiêu tiếng ồn, độ êm tối đa.
Yokohama BluEarth XT AE61 – cải tiến gai đối xứng, giảm rung.
Continental UC6 – cân bằng giữa hiệu suất và độ êm.
Kumho Ecsta HS51 – giá hợp lý, vận hành êm ái.
👉 Dòng êm ái phù hợp người dùng thường xuyên đi phố hoặc cao tốc ngắn, đề cao sự yên tĩnh trong khoang cabin.
Nếu bạn muốn Odyssey vận hành chắc chắn, phản hồi lái chính xác, hãy cân nhắc:
Michelin Pilot Sport 4 – độ bám tuyệt vời, cảm giác lái chân thật.
Pirelli Cinturato P7 – lốp cao cấp châu Âu, cứng cáp và ổn định.
Continental MaxContact MC6 – vào cua chắc chắn, độ bền cao.
Hankook Ventus Prime3 K125 – tối ưu bám đường khi phanh gấp.
| Tên sản phẩm | Giá tham khảo (VNĐ/lốp) | Phân khúc |
|---|---|---|
| Kumho 215/55R17 Ecsta HS51 | 1.450.000 | Phổ thông, êm ái |
| Hankook Ventus Prime3 K125 | 2.060.000 | Tầm trung, cân bằng hiệu suất |
| Yokohama BluEarth XT AE61 | 2.400.000 | Cao cấp, tối ưu đô thị |
| Continental UltraContact UC6 | 2.460.000 | Cao cấp, bền bỉ |
| Bridgestone Turanza T005A | 2.690.000 | Cao cấp, giảm ồn vượt trội |
| Pirelli Cinturato P7 | 2.540.000 | Lốp touring sang trọng |
| Michelin Primacy 4 | 2.940.000 | Cao cấp nhất – êm, bền, bám |
| Michelin Pilot Sport 4 | 3.530.000 | Thể thao, hiệu suất cao |
💡 Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và chương trình ưu đãi tại đại lý.
| Tải trọng xe | Áp suất khuyến nghị (kPa) | Đơn vị tương đương (kg/cm² / PSI) |
|---|---|---|
| Xe tải nhẹ, chở ít người | 230 kPa | 2.3 kg/cm² / 33 PSI |
| Xe đủ tải, chở nặng | 250 kPa | 2.5 kg/cm² / 36 PSI |
⚠️ Áp suất thấp khiến xe ì, tốn xăng; quá cao sẽ làm lốp nhanh mòn giữa và dễ nổ khi di chuyển xa.
🔹 Rãnh lốp dưới 1.6 mm → Giảm khả năng bám đường.
🔹 Lốp phồng, rạn nứt, bong tróc → Dễ nổ lốp ở tốc độ cao.
🔹 Lốp bị chém cạnh hoặc va vỉa mạnh.
🔹 Thủng lỗ > 6 mm hoặc vá quá nhiều lần.
🔹 Xe rung, lệch lái dù đã cân bằng.
Tuổi thọ trung bình của lốp Odyssey là 40.000–60.000 km, tương đương 3–5 năm sử dụng tùy điều kiện vận hành.
Đảo lốp mỗi 8.000–10.000 km (theo hình chéo).
Cân chỉnh góc đặt bánh xe (wheel alignment) định kỳ 6 tháng.
Giữ đúng áp suất, tránh non hoặc quá căng.
Rửa lốp và kiểm tra định kỳ hàng tháng.
Tránh đánh lái khi xe đứng yên hoặc leo vỉa.
Kích nâng thủy lực
Cờ-lê chữ thập
Bánh dự phòng
Tam giác cảnh báo
Dừng xe nơi bằng phẳng, bật cảnh báo, kéo phanh tay.
Dùng vật nặng chèn bánh đối diện.
Đặt kích dưới gầm, nâng xe lên cao khoảng 10 cm.
Nới ốc chéo, tháo bánh cũ.
Lắp bánh mới, siết ốc đối xứng.
Hạ kích, kiểm tra lại độ chặt bu-lông.
⚠️ Không thay lốp trên mặt nghiêng – rất dễ trượt hoặc mất thăng bằng.
Sau khi thay lốp, bạn nên cân chỉnh thước lái (wheel alignment) để bánh xe chạy song song, giảm ma sát và tiết kiệm nhiên liệu.
Nên thực hiện khi:
Xe lệch hướng, vô-lăng rung.
Lốp mòn không đều.
Sau mỗi 15.000–20.000 km hoặc va ổ gà mạnh.
Lốp Xe Hơi – Đại lý phân phối Michelin, Bridgestone, Kumho, Hankook, Continental, Pirelli, Yokohama chính hãng.
Dịch vụ trọn gói:
✅ Bán hàng chính hãng 100%, có hóa đơn VAT.
🔧 Miễn phí lắp đặt, cân bằng động.
🧾 Bảo hành từ 2–5 năm theo tiêu chuẩn hãng.
🚚 Giao và lắp đặt tận nơi tại Hà Nội.
📍 Địa chỉ: 246B Nguyễn Khoái, Phường Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội
📞 Hotline: 0926 138 668
🌐 Website: https://www.lopxehoi.com.vn