Lốp Michelin 185/65R15 Energy XM2+ là thế hệ cải tiến thuộc dòng Energy nổi tiếng của Michelin – thương hiệu lốp hàng đầu thế giới với hơn 130 năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp cao su – lốp xe.
Địa chỉ: 246b Nguyễn Khoái - Hà Nội
Phường Vĩnh Tuy, TP. Hà Nội
Lốp Michelin 185/65R15 Energy XM2+ là thế hệ cải tiến thuộc dòng Energy nổi tiếng của Michelin – thương hiệu lốp hàng đầu thế giới với hơn 130 năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp cao su – lốp xe. XM2+ được định hướng là dòng lốp tiết kiệm nhiên liệu, an toàn trên đường ướt và có độ bền vượt trội, phù hợp cho xe du lịch cỡ nhỏ và cỡ trung đang sử dụng mâm 15 inch.
Phiên bản Energy XM2+ kế nhiệm XM2 đời trước, đồng thời cải thiện rõ rệt về:
Độ bền kết cấu hông lốp
Khả năng phanh khi đường trơn
Độ bám đường khi lốp đã mòn
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu
Độ êm và độ ổn định khi chạy tốc độ cao
Đây là lựa chọn phổ biến cho nhiều xe sedan và hatchback tại Việt Nam nhờ mức giá hợp lý, bền bỉ và hiệu năng vượt trội trong nhiều điều kiện thời tiết.
Kích thước lốp: 185/65R15
Dòng gai: Energy XM2+
Độ rộng mặt lốp: 185 mm
Tỷ lệ chiều cao: 65%
Cỡ mâm: 15 inch
Kiểu cấu trúc: Radial (bố tỏa tròn)
Xuất xứ: Thái Lan
Loại lốp: Lốp không săm
Chỉ số tải trọng: 88 (560 kg/lốp)
Chỉ số tốc độ: H (tối đa 210 km/h)
Tình trạng: Lốp mới 100%
Ứng dụng: Lắp cho xe du lịch cỡ nhỏ – cỡ trung
Bảo hành: Điện tử, đổi mới nếu lỗi từ nhà sản xuất
185 → Bề ngang mặt lốp 185 mm giúp diện tích tiếp xúc phù hợp cho xe hạng B – C.
65 → Thành lốp cao (65%) giúp xe êm ái hơn khi đi qua ổ gà.
R15 → Lốp dùng cho mâm 15 inch – kích thước rất phổ biến tại Việt Nam.
88H → Khả năng tải 560 kg/lốp, tốc độ tối đa 210 km/h.
Hyundai Accent
Nissan Sunny
Mazda 626
Hyundai Avante
Mazda 2
Kia Rio
Suzuki Swift
Chevrolet Lacetti
Nissan Grand Livina
Suzuki Ertiga
Toyota Avanza
Nissan Tiida
Nissan Livina
Ngoài ra, nhiều người dùng cũng nâng cấp hoặc quy đổi từ size 175/65R15 → 185/65R15 để:
tăng độ êm
tăng diện tích tiếp xúc mặt đường
cải thiện độ bám khi vào cua
Tải trọng tối đa: 560 kg/lốp
Tốc độ tối đa: 210 km/h
Đáp ứng rất tốt nhu cầu sử dụng của:
xe gia đình
xe dịch vụ Grab/Taxi
xe chạy phố hằng ngày
xe chạy đường trường
Michelin trang bị nhiều công nghệ cao cấp để XM2+ trở thành mẫu lốp bền, tiết kiệm, an toàn.
Công nghệ Silica toàn phần giúp:
Giảm nhiệt sinh ra khi lốp ma sát
Tăng độ mềm và độ linh hoạt khi lăn bánh
Giảm lực cản lăn (tiết kiệm xăng)
Đem lại độ bám đường tốt khi ướt
Đây là yếu tố quan trọng giúp XM2+ phanh an toàn hơn nhiều dòng lốp phổ thông khác.
Hông lốp được thiết kế đàn hồi tối ưu giúp:
Hấp thụ xung lực khi qua ổ gà
Hạn chế chấn động truyền vào cabin
Giảm nguy cơ nứt, phồng hông lốp
Tăng độ bền cho kết cấu bố thép bên trong
Nhờ đó, XM2+ đặc biệt phù hợp cho điều kiện đường sá Việt Nam.
Thiết kế hoa lốp 3 rãnh dọc + rãnh ngang bên vai giúp:
Dẫn nước ra ngoài nhanh hơn
Hạn chế trượt nước (aquaplaning) khi đi qua vùng ngập
Đảm bảo xe bám đường ổn định khi trời mưa lớn
Giảm lực cản đồng nghĩa:
Xe chạy nhẹ hơn, tăng độ êm
Tiết kiệm nhiên liệu từ 6–8% so với đời XM2 cũ
Giảm tiếng ồn lăn mặt đường
Đây là điểm mạnh khiến XM2+ được lựa chọn nhiều cho xe dịch vụ.
Được đánh giá cao trong phân khúc nhờ các ưu điểm:
Tại thử nghiệm TUV Rheinland, XM2+ có:
Quãng đường phanh ngắn hơn 1,5–2,6m so với đối thủ
Bám đường tốt ngay cả khi lốp đã sử dụng lâu
Khả năng thoát nước cực nhanh
Kết cấu gai và hợp chất cao su giúp giảm tiếng ồn từ:
mặt đường bê tông
đường nhựa cũ
đá dăm và ổ gà nhỏ
Khoang cabin yên tĩnh hơn, đặc biệt khi di chuyển gia đình hoặc đi xa.
Theo kiểm định CATARC:
XM2+ đi được dài hơn 25% so với lốp cao cấp đối thủ
Gai lốp mòn chậm
Hông lốp khó bị phồng
Mòn đều nếu bảo dưỡng đúng cách
Nhờ lực cản thấp → giảm tải cho động cơ:
Đỡ tốn xăng
Đi xa ít nóng máy hơn
Vận hành thoải mái ngay cả trong phố đông
Công nghệ silica & cấu trúc gai duy trì độ bám kể cả khi:
lốp đã sử dụng 20.000 – 40.000 km
gai mòn đáng kể nhưng vẫn an toàn
Phân tích kỹ thuật cấu tạo của XM2+ gồm 5 lớp chính:
Chống mài mòn
Tối ưu ma sát
Thoát nước nhanh
Giữ lốp ổn định khi chạy tốc độ cao
Giảm biến dạng khi vào cua gắt
Hấp thụ xung lực
Ổn định thân vỏ lốp
Chịu tải trọng của xe
Chống phồng
Giảm rung
Giữ hơi ổn định
Giảm tần suất bơm hơi
Size đúng 185/65R15
Kiểm tra DOT – năm sản xuất
Kiểm tra không có lỗi ngoại quan
Kéo phanh tay
Kê chèn bánh
Tháo ốc theo hình chữ X
Hạ áp suất lốp
Bôi trơn mép lốp
Lắp đúng chiều (rotation)
Siết lực đúng tiêu chuẩn
Tránh rung vô-lăng
Hạn chế mòn răng cưa
Khi xe bị lệch lái
Khi thay 2–4 lốp
Khi lốp mòn không đều
Lốp Michelin XM2+ sẽ hoạt động tối ưu nhất khi người dùng tuân thủ đúng cách sử dụng và bảo dưỡng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp tăng tuổi thọ và đảm bảo an toàn.
Nên kiểm tra ít nhất 1 lần/tháng hoặc trước khi đi xa.
Áp suất chuẩn giúp xe bám đường tốt hơn và tiết kiệm nhiên liệu.
Lốp non hơi → nóng nhanh, dễ mòn vai, tiêu hao xăng.
Lốp căng quá → giảm độ bám, dễ trượt khi phanh trên đường ướt.
Vạch chỉ báo TWI giúp xác định khi nào phải thay lốp.
Gai lốp dưới 1.6 mm là mức không an toàn.
Nếu mòn lệch → có thể do sai áp suất hoặc góc đặt bánh xe.
Hông lốp là phần dễ tổn thương nhất:
Leo vỉa mạnh
Vào ổ gà tốc độ cao
Cạ vào tường hoặc vỉa đường
→ dễ gây phồng hông hoặc nứt cấu trúc, tăng nguy cơ nổ lốp.
Chỉ số tải 88 = 560 kg/lốp.
Nếu xe tải nặng hơn mức này:
Nhiệt sinh ra nhiều
Độ bền lốp giảm nhanh
Gia tăng rủi ro khi đi đường cao tốc
Lốp chỉ phát huy tối đa hiệu quả khi:
Phanh hoạt động ổn định
Giảm xóc còn tốt
Hệ thống treo không bị rơ lỏng
Tùy theo loại dẫn động:
Xe FWD (cầu trước):
Lốp trước → đưa ra sau cùng bên; lốp sau → đổi chéo lên trước
Xe RWD (cầu sau):
Lốp sau → đưa lên trước cùng bên; lốp trước → đưa xuống sau đổi chéo
✔ Giúp mòn đều – tăng tuổi thọ lốp từ 15–25%.
Nên thực hiện khi:
Thay lốp
Xe chạy rung từ 60–100 km/h
Mòn “răng cưa” trên gai
Cân bằng động giúp bánh xe quay ổn định, giảm rung lắc và tăng độ êm.
Nên làm mỗi 10.000 – 15.000 km hoặc khi:
Xe bị lệch hướng chạy
Vô-lăng lệch tâm
Lốp mòn vai trong/ngoài bất thường
Alignment chuẩn giúp xe đi thẳng, giảm mòn lốp và tiết kiệm nhiên liệu.
Van cao su nên thay mới sau 40.000 km hoặc khi thấy:
Xì hơi nhẹ
Nứt chân van
Móp méo do va đập
| Tiêu chí | XM2+ | EP300 |
|---|---|---|
| Độ bám đường ướt | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
| Độ êm | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ |
| Độ bền | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
| Tiêu hao nhiên liệu | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| Giá | Tầm trung | Thấp hơn |
👉 EP300 tiết kiệm nhiên liệu tốt, nhưng XM2+ an toàn hơn khi phanh ướt và bền hơn.
| Tiêu chí | XM2+ | CC6 |
|---|---|---|
| Độ ồn | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐⭐ |
| Bám đường ướt | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
| Độ bền | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ |
| Giá | Nhỉnh hơn | Thấp hơn |
👉 CC6 êm hơn chút, nhưng XM2+ nhỉnh hơn về bám đường và tuổi thọ.
| Tiêu chí | XM2+ | ES31 |
|---|---|---|
| Tiết kiệm xăng | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐⭐ |
| Bám ướt | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ |
| Độ bền | ⭐⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ |
| Độ êm | ⭐⭐⭐⭐ | ⭐⭐⭐ |
👉 ES31 giá rẻ hơn, nhưng XM2+ vượt trội về độ an toàn.
Giá thị trường tham khảo:
➡ 1.350.000 – 1.750.000 VNĐ / lốp
Tùy từng đại lý giá có thể bao gồm:
Công lắp đặt
Cân bằng động
Van mới
Bơm khí Nitơ
Bảo hành điện tử
Một số nơi có combo giảm giá khi thay 2 hoặc 4 lốp.
Quét mã QR trên lốp
Nhập số serial trên website
Xác thực nguồn gốc
Theo dõi lịch sử lốp
Lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất
Phồng, tách lớp, bong mặt cao su
Sản phẩm lỗi được đổi tương đương
5–6 năm
50.000 – 70.000 km tùy điều kiện sử dụng
Chạy gia đình: ưu tiên êm ái → XM2+
Chạy dịch vụ: ưu tiên bền + tiết kiệm → XM2+
Đi đường trường: ưu tiên bám tốc độ cao → XM2+
Đường nhiều ổ gà → chọn lốp hông dày, cấu trúc cứng
Đường mưa, ẩm → cần rãnh thoát nước sâu
Đường dốc → ưu tiên bám đường mạnh
XM2+ cân bằng tốt mọi điều kiện.
XM2+ giá tầm trung cao nhưng:
Độ bền vượt trội
Ít hỏng vặt
Chi phí sử dụng dài hạn thấp
Hankook Kinergy ST H735
Kumho Ecowing ES31
Kumho Solus HS63
Continental ComfortContact CC7
Dunlop Enasave EC350+
BFGoodrich Advantage Touring
BFGoodrich Advantage T/A Drive
Dunlop EC300+
Hankook Kinergy Eco2 K435
Hankook H308
Kumho KH27
Bridgestone Ecopia EP300
Goodyear Assurance Duraplus 2
→ Ồn thấp, phù hợp chạy phố và đường dài.
→ Khi gai xuống dưới 1,6 mm hoặc sau 5–6 năm sử dụng.
→ Thay cả 4 là tối ưu. Nếu thay 2, hãy lắp lốp mới ở phía sau để chống xoay đuôi.
→ Rất phù hợp nhờ độ bền cao và tiết kiệm nhiên liệu.
→ Bắt buộc để tránh rung xe khi chạy tốc độ cao.
Tổng hợp những ưu điểm:
🌧 Phanh ướt cực tốt
🛡 Độ bám cao trong suốt vòng đời
🔇 Độ ồn thấp – êm ái
♻ Tiết kiệm nhiên liệu
💪 Tuổi thọ bền hơn trung bình đối thủ 20–25%
🛠 Ít hỏng vặt – phù hợp đường Việt Nam
➡ Đây chính là lựa chọn tối ưu cho các dòng xe đô thị, xe gia đình, xe dịch vụ đang sử dụng mâm 15 inch.
🏪 Lốp Xe Hơi – Đại lý lốp & mâm lazang chính hãng
🌐 Website: https://www.lopxehoi.com.vn
📞 Hotline: 0926 138 668 (Mr. Đông)
🏠 Địa chỉ: 246B Nguyễn Khoái, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
✨ Giá tốt – lắp đặt chuẩn – bảo hành điện tử – phục vụ tận tâm.
Trong thế giới phụ tùng ô tô đầy đa dạng hiện nay, việc tìm được một địa chỉ cung cấp **uy tín, chất lượng và minh bạch** không hề đơn giản. Tại Lốp Xe Hơi, chúng tôi không chỉ bán sản phẩm – mà mang đến **trải nghiệm dịch vụ hoàn hảo và sự an tâm tuyệt đối** cho khách hàng trên khắp Việt Nam.
🔹 Chúng tôi khuyến cáo: Quý khách chỉ nên chọn mua phụ tùng, lốp xe, ắc quy hoặc phụ kiện ô tô được phân phối trực tiếp bởi Lốp Xe Hơi để đảm bảo chất lượng, tránh hàng nhái – hàng tái chế trôi nổi đang tràn lan trên thị trường.
🔹 Trong suốt hơn 10 năm hoạt động, Lốp Xe Hơi đã phục vụ hàng trăm ngàn khách hàng trên toàn quốc, từ chủ xe cá nhân, gara sửa chữa cho tới đại lý phân phối. Chúng tôi tự hào là **đối tác tin cậy của nhiều thương hiệu lốp và phụ tùng quốc tế** như Michelin, Bridgestone, Continental, Hankook, Toyota, BMW, Mercedes, Mazda…
🔹 Cam kết của chúng tôi: “Bán đúng giá – Giao đúng hàng – Bảo hành đúng hẹn – Hỗ trợ tận tâm.” Sự hài lòng của quý khách là thành công lớn nhất của chúng tôi.