Mâm lazang Hyundai Kona
Tổng hợp trọn bộ thông số PCD/ET/CB, bảng size theo lốp, gợi ý mẫu mâm 17–18 inch, khuyến nghị kỹ thuật khi thay mâm – giúp Kona đẹp, chuẩn và đăng kiểm thuận lợi.
Kona Fitment Guide – Đẹp & Đúng Chuẩn
PCD 5x114.3 – CB 67.1
Dải ET gợi ý 48–54 (tuỳ bản & kiểu mâm)
Size phổ biến: 17" & 18"
Thông số mâm Hyundai Kona (PCD/CB/ET) & kích cỡ lốp đi kèm
Hyundai Kona sử dụng chuẩn bu-lông PCD 5x114.3, tâm mâm CB 67.1.
Với mâm 17–18 inch phổ biến, dải ET (độ nhô) khuyến nghị khoảng 48–54 tuỳ mẫu mâm để bánh không cạ vè hay thò quá rộng.
Hai cỡ lốp thường gặp là 215/55R17 (mâm ~7J) và 235/45R18 (mâm ~7.5J). :contentReference[oaicite:0]{index=0}
Tóm tắt nhanh:
- PCD: 5x114.3 • CB: 67.1
- Mâm 17": 7J đi lốp 215/55R17
- Mâm 18": 7.5J đi lốp 235/45R18
- ET tham khảo: 48–54 (tối ưu thẩm mỹ & hạn chế cạ vè)
Khi thay mâm, phù hợp cơ khí (PCD/CB/ET/độ rộng) quan trọng hơn kiểu dáng.
Lệch nhỏ có thể xử lý bằng vòng chụp tâm (hub ring) và bu-lông đúng chuẩn, nhưng không nên cố lắp khi PCD/ET sai quá xa.
Giữ đường kính bánh tổng thể
Tránh ET quá nhỏ gây văng bùn
Dùng hub ring nếu CB mâm lớn
Siết bu-lông đúng lực
| Kích thước lốp |
Độ rộng mâm tham khảo |
PCD |
CB |
ET gợi ý |
| 215/55R17 |
7J (±0.5J) |
5x114.3 |
67.1 |
48–52 |
| 235/45R18 |
7.5J (±0.5J) |
5x114.3 |
67.1 |
50–54 |
Lưu ý: Bảng trên mang tính tham khảo kỹ thuật chung cho Kona; khác biệt nhỏ giữa phiên bản/vành có thể xảy ra. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
Cách đọc thông số mâm của Kona & vì sao quan trọng
1) PCD – số bu-lông & đường tròn ốc
PCD 5x114.3 nghĩa là 5 lỗ bu-lông nằm trên đường tròn đường kính 114.3 mm. Sai PCD không lắp được.
2) CB – lỗ tâm mâm
CB 67.1 là đường kính lỗ tâm. Mâm mới nên có CB ≥ 67.1; nếu lớn hơn, dùng hub ring để căn tâm.
3) ET – offset
ET càng nhỏ mâm càng lồi. Kona hợp lý trong khoảng 48–54 để cân bằng thẩm mỹ – vận hành – đăng kiểm.
4) Độ rộng & đường kính mâm
Độ rộng (J) cần tương thích bề rộng lốp; đường kính (inch) phải giữ đường kính bánh tổng thể tương đương nguyên bản để không sai số công tơ mét/ESP/ABS.
Mẹo kỹ thuật: Khi nâng từ 17" lên 18", hãy giảm profile lốp (series) tương ứng để tổng đường kính bánh gần bằng zin (ví dụ 215/55R17 → 235/45R18).
Mẫu mâm đẹp cho Hyundai Kona: từ “nhã” đến “cá tính”
Kona hợp nhiều phong cách mâm: 5 chấu kép thanh mảnh, đa chấu thể thao, mesh tỉ mỉ hoặc concave khoẻ khoắn. Một số gợi ý:
R17x7 – nhẹ, êm, tiết kiệm nhiên liệu
R18x7.5 – form đầy đặn, thể thao hơn
Đa chấu – sang trọng
5 chấu kép – hiện đại
Mesh – chi tiết & nổi bật
Concave – cá tính
Vật liệu chủ đạo là hợp kim nhôm đúc (cast) cho mức chi phí hợp lý; cao cấp hơn có Flow Forming (nhẹ – bền), và đỉnh cao là Forged CNC (nhẹ, cứng, tuỳ biến màu/mẫu theo yêu cầu).
Giá mâm Hyundai Kona – nên dự trù bao nhiêu?
Giá mâm phụ thuộc thương hiệu, công nghệ, kích thước & hoàn thiện bề mặt. Ở tầm phổ biến, bộ mâm R17–R18 có thể bắt đầu từ khoảng vài chục triệu tuỳ hãng và cấu hình; bản Forged CNC tuỳ chỉnh thường cao hơn đáng kể do gia công nguyên khối & tuỳ biến thiết kế.
Hãy ưu tiên chứng chỉ kiểm định (JWL/VIA, TUV…), hoá đơn – nguồn gốc rõ ràng và chính sách bảo hành. Đừng chọn mâm trôi nổi chỉ vì “rẻ”.
Kinh nghiệm chọn & lắp mâm cho Kona để đẹp và an toàn
1) Giữ tổng đường kính bánh
Đổi cỡ mâm đi kèm đổi profile lốp để tổng đường kính gần zin → đồng hồ tốc độ, ABS/ESP hoạt động đúng.
2) Canh ET – hạn chế cạ vè
ET nhỏ quá sẽ “lồi” mâm, dễ văng bùn & cạ vè khi full tải/đánh lái gắt. Dải 48–54 là “điểm ngọt” cho đa số cấu hình Kona. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
3) Hub ring & bu-lông
Nếu CB mâm lớn hơn 67.1, dùng hub ring để căn tâm. Bu-lông đúng chuẩn và siết lực theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
4) Cân bằng động – cân chỉnh góc lái
Sau khi lắp, bắt buộc cân bằng động. Nên cân chỉnh góc đặt bánh nếu thay đổi thông số mâm/lốp hoặc thấy xe bị kéo lái.
5) Đăng kiểm & bảo hiểm
Chọn cấu hình nằm trong “biên” kỹ thuật an toàn & tương đương nguyên bản để việc đăng kiểm thuận tiện, tránh rủi ro tranh chấp bảo hiểm khi sự cố.
Gợi ý cấu hình mâm/lốp “chuẩn form” cho Hyundai Kona
| Phong cách |
Mục tiêu |
Cấu hình mâm |
Lốp khuyến nghị |
Ghi chú |
| Daily êm ái |
Êm – tiết kiệm |
R17x7 ET50–52 |
215/55R17 |
Giữ gần với zin, ít ảnh hưởng NVH |
| Đẹp – gọn gàng |
Form đầy đặn |
R18x7.5 ET52–54 |
235/45R18 |
Bánh căng hơn, thẩm mỹ tốt |
| Thể thao nhẹ |
Vững thân xe |
R18x7.5 ET50–52 |
235/45R18 |
Chú ý khoảng hở vè khi full tải |
Pro tip: Ưu tiên mâm nhẹ (flow forming/forged) để giảm khối lượng chưa treo → cải thiện phản hồi lái & độ êm.
Câu hỏi thường gặp về mâm Hyundai Kona
Kona dùng PCD, CB & ET bao nhiêu?
PCD 5x114.3, CB 67.1, ET khuyến nghị khoảng 48–54 (tuỳ mâm). :contentReference[oaicite:3]{index=3}
Tôi muốn lên mâm 18" thì lốp nào hợp?
Cấu hình phổ biến là R18x7.5 với 235/45R18 để tổng đường kính bánh sát zin. :contentReference[oaicite:4]{index=4}
CB mâm mới lớn hơn 67.1 thì sao?
Dùng hub ring (vòng chụp tâm) để căn đúng trục, tránh rung lắc ở tốc độ cao.
ET bao nhiêu để không bị cạ vè?
Tuỳ kiểu mâm & lốp, nhưng dải ~ET48–54 thường an toàn cho đa số cấu hình 17–18 inch trên Kona. :contentReference[oaicite:5]{index=5}
Tôi cần thay gì sau khi lắp mâm mới?
Hãy cân bằng động, kiểm tra áp suất, siết lại lực bu-lông sau ~100 km, và cân chỉnh góc lái nếu thấy xe kéo lệch.
Liên hệ tư vấn & báo giá mâm Hyundai Kona
Cần chọn mâm Kona chuẩn đẹp & đúng kỹ thuật?
Gửi cho chúng tôi thông tin đời xe – size lốp hiện tại – mục tiêu (đẹp, êm, thể thao…).
Đội ngũ kỹ thuật sẽ gợi ý cấu hình R17x7 & R18x7.5 cùng ET/CB phù hợp,
kèm báo giá mâm hợp kim/flow forming/forged.
Tư vấn miễn phí
Bảo hành chính hãng
Lắp đặt đúng lực siết
Đăng kiểm thuận lợi
Dịch vụ:
Thay mâm tại gara, tại nhà hoặc điểm hẹn theo yêu cầu.
Hỗ trợ:
Tư vấn hub ring, bu-lông, cảm biến TPMS & cân bằng động sau lắp đặt.
Bài viết tổng hợp & tối ưu chuẩn SEO dựa trên thông số fitment thực tế của Hyundai Kona,
bao gồm PCD/CB/ET, kích cỡ lốp – mâm 17–18 inch và khuyến nghị kỹ thuật để lựa chọn mâm bền – đẹp – an toàn.