Tìm hiểu lốp Runflat và những ưu, nhược điểm của nó
<p style="text-align: justify;"><span style="font-size: small; font-family: verdana, geneva;">Thủng
lốp là sự cố cực kỳ khó chịu mà chắc hẳn mỗi người đều đã trải qua ít
nhất là 1 lần trong đời. Khi chiếc xe hơi của bạn lâm vào tình huống này
và nằm lại bên vệ đường, hoặc là bạn tự thay lốp dự phòng nếu có, hoặc
sẽ gọi điện nhờ cứu hộ. Tuy nhiên, cả 2 lựa chọn đều gây ra sự khó chịu
cho bạn lẫn những người khác trên xe. Để giải quyết tình huống này, các
nhà sản xuất đã tạo nên lốp <strong>runflat</strong>,
thế hệ lốp xe được tuyên bố sau khi thủng vẫn có thể chạy thêm ít nhất
là 80km để tới garage sửa chữa. Vậy lốp Runflat là gì? Nó hoạt động như
thế nào và có ưu, nhược điểm ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau
đây nhé.</span></p>
Tìm hiểu các công nghệ lốp chống xịt RunFlat
Thủng
lốp là sự cố cực kỳ khó chịu mà chắc hẳn mỗi người đều đã trải qua ít
nhất là 1 lần trong đời. Khi chiếc xe hơi của bạn lâm vào tình huống này
và nằm lại bên vệ đường, hoặc là bạn tự thay lốp dự phòng nếu có, hoặc
sẽ gọi điện nhờ cứu hộ. Tuy nhiên, cả 2 lựa chọn đều gây ra sự khó chịu
cho bạn lẫn những người khác trên xe. Để giải quyết tình huống này, các
nhà sản xuất đã tạo nên lốp Runflat, thế hệ lốp xe
được tuyên bố sau khi thủng vẫn có thể chạy thêm ít nhất là 80km để tới
garage sửa chữa. Vậy lốp Runflat là gì? Nó hoạt động như thế nào và có
ưu, nhược điểm ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé.
Lốp Runflat là gì?
Như đã đề cập ở đầu bài, lốp Runflat ra đời nhằm khắc phục tình trạng xe
không thể tiếp tục di chuyển do bị thủng lốp. Mặc dù đối với thế hệ lốp
thông thường, khi lốp bị thủng, người lái vẫn có thể tự thay thế lốp dự
phòng. Tuy nhiên, đây là công việc đòi hỏi những kỹ năng nhất định và
tương đối khó thực hiện đối với những người chưa bao giờ thực hành. Do
đó, lốp Runflat đã được một số nhà sản xuất trang bị trên một số mẫu xe,
cho phép quá trình xử lý sự cố thủng lốp trở nên nhẹ nhàng hơn. Mặt
khác, xe trang bị lốp Runflat cũng không cần mang theo lốp dự phòng cũng
như các dụng cụ khác, giúp giảm được trọng lượng trên xe và từ đó, tiết
kiệm được một lượng nhiên liệu nhất định.
Một cách đơn giản nhất, lốp Runflat cho phép bạn có thể đi được thêm một
quãng đường nhất định ở một tốc độ phù hợp mặc dù lốp đã bị rò rỉ hơi
hoặc thậm chí là bị đâm thủng.
Các loại lốp Runflat
Về cơ bản, có 2 loại lốp Runflat: lốp tự hỗ trợ (Self-Supporting) và lốp phụ trợ (Auxiliary
Supported). Lốp tự hỗ trợ có thành lốp được chế tạo từ loại cao su cứng
và bền, có thể tạm thời gánh vác trọng lượng của toàn bộ chiếc xe khi
áp suất lốp xuống đến mức thấp.
Lốp tự hỗ trợ thường đi kèm với một hệ thống theo dõi áp suất lốp (hiện
nay đã là tiêu chuẩn cần phải có trên những mẫu xe mới). Hệ thống này có
nhiệm vụ thông báo cho người lái biết tình trạng áp suất lốp theo thời
gian thực. Khác với lốp tự hỗ trợ, lốp phụ trợ không dùng cao su cứng và
bền. Thay vào đó, nó đi kèm với một bộ vành đặc biệt, bên trong được
gia cố thêm một vòng thép nhằm chịu được trọng lượng của toàn bộ chiếc
xe.

Tình hình sử dụng lốp Runflat hiện nay


Lốp Runflat đi kèm với hệ thống theo dõi và thông báo áp suất lốp
Lốp Runflat được sản xuất và trang bị cho một số mẫu xe từ những năm
1994. Tuy nhiên, việc chuyển từ sử dụng lốp thông thường sang lốp
Runflat được triển khai khá chậm vì nhiều lý do khác nhau. Theo Sheri
Hermann, điều phối viên truyền thông của hãng lốp xe nổi tiếng
Continental Tire cho biết: "Lốp Runflat cung cấp cho người điều khiển
những trải nghiệm thuận tiện hơn, nhưng lốp thường vẫn được sử dụng
nhiều do có giá thành rẻ và vẫn đảm bảo khả năng vận hành."
Mỗi nhà sản xuất đều có công nghệ lốp Runflat mang đặc thù của hãng đó.
Một số nhãn hiệu có thể kể đến là lốp Runflat RFT của Bridgestone,
Dunlop có lốp DSST (Dunlop Self-Supporting Technology), Goodyear có lốp
ROF (RunOnFlat) hoặc EMT (Extended Mobility Technology). Đây là một số
tên gọi mà các hãng đặt cho thế hệ lốp Runflat của họ.
Bên cạnh những ưu điểm nói trên, hiện nay vẫn còn tồn tại khá nhiều
nhược điểm khiến lốp Runflat không thể được phổ biến rộng rãi và thay
thế hoàn toàn cho lốp thường. Dưới đây là một số nhược điểm.
- Chi phí cao. Yếu tố đầu tiên cần phải kể đến khi đề cập đến
nhược điểm của lốp Runflat. Khi cần thay thế, giá thành của lốp Runflat
có thể đắt hơn từ 30 đến 40% so với lốp thông thường. Do đó, người dùng
có xu hướng chọn lốp thông thường, vốn vẫn đảm bảo hiệu suất làm việc
nhưng vẫn có giá thành ở mức chấp nhận được. Mặt khác, lốp Runflat làm
tăng mức tiêu hao nhiên liệu so với lốp thông thường do nó có trọng
lượng nặng hơn. Theo thống kê, lốp Runflat có mức tiêu hao nhiên liệu
nhiều hơn khoảng 1% so với các thế hệ lốp thông thường. Đối với một số
người dùng chỉ di chuyển trên các quãng đường ngắn, điển hình như đi lại
vòng quanh đường phố, thì con số 1% này không quá nhiều. Tuy nhiên, đối
với những người thường thực hiện các chuyến đi đường dài thì đây lại là
một mức chi phí không hề nhỏ.
- Khó hoặc không thể phục hồi. Dĩ nhiên là nếu một chiếc lốp xe
dù là lốp thường hay Runflat bị toác thành lốp thì thay lốp mới là điều
không thể tránh khỏi. Tuy nhiên nếu trường hợp bị đâm thủng thi sao? Có
thể phục hồi được không, câu trả lời là có thể được hoặc không, tùy
tình trạng. Lốp Runflat được thiết kế để có thể đỡ được trọng lượng của
xe và tiếp tục vận hành ngay cả khi áp suất lốp bằng 0. Khi một chiếc
lốp thông thường bị đâm thủng và chạy ở áp suất bằng 0, thành lốp sẽ bị
tổn hại dẫn đến không thể phục hồi được nữa. Các dấu hiệu này có thể
được nhận biết dễ dàng khi tháo bánh ra và tùy vào mức độ nghiêm trọng,
người ta có thể quyết định có nên phục hồi hay thay mới. Trong khi đó,
thành lốp của Runflat được gia cố với độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt
nên thường sẽ không có các biểu hiện này. Dù vậy, có khả năng rằng sau
khi chạy ở chế độ Runflat, lốp đã đỡ trọng lượng của toàn chiếc xe ở áp
suất bằng 0, cấu trúc bên trong của lốp đã bị tổn hại mà người dùng
thông thường không thể nhận biết được. Do đó, các nhà sản xuất thường
khuyến cáo không nên tái sử dụng lốp Runflat sau khi nó đã chịu tổn hại.
Dĩ nhiên là phía nhà sản xuất vẫn cung cấp các tùy chọn sửa chữa tùy
vào điều kiện thực tế của lốp xe. Các điều kiện này được yêu cầu phải
trải qua bài kiểm tra toàn diện cả cấu trúc bên ngoài lẫn bên trong do
hãng ủy quyền mới ra quyết định có thể phục hồi hay không. (hãng BFGoodrich, Michelin chỉ cho phép phục hồi 1 lần; hãng Bridgestone cho phép phục hồi với điều kiện áp suất lốp vẫn còn 15 psi và đã được kiểm tra; các hãng Continental, Pirelli và Yokohama không đồng ý cho phục hồi; Kumho, Goodyear và Dunlop
cho phục hồi với các điều kiện khác). Do đó, lốp Runflat có thể gây khó
khăn trong quá trình phục hồi sau khi gặp sự cố và việc phục hồi cũng
phải được thực hiện sau khi đã trải qua những đánh giá chuyên môn.
- Giảm sự thoải mái khi lái xe. Một số ý kiến cho rằng lốp
Runflat không tạo được cảm giác thoải mái như khi sử dụng lốp thường.
Nguyên nhân chủ yếu là do thành lốp Runflat thường mỏng và cứng hơn lốp
thường. Điều này khiến lốp ít hấp thụ các chấn động trong quá trình xe
di chuyển, gây ra nhiều tiếng ồn. Hiện nay, một số nhà sản xuất lốp đã
bổ sung nhiều công nghệ mới nhằm khắc phục nhược điểm này, tuy nhiên lốp
Runflat được báo cáo là vẫn chưa thể cho sự dễ chịu như lốp truyền
thông.
- Không có lốp dự phòng. Mặc dù việc không cần phải mang theo
lốp dự phòng sẽ giúp xe giảm trọng lượng, tăng không gian, nhưng trong
một số trường hợp thì điều này lại bộc lộ một số khuyết điểm. Hãy thử
tưởng tượng chiếc xe của bạn đang sử dụng lốp Runflat, lốp bị thủng khi
bạn đang di chuyển trên quốc lộ và bạn có thể đi được thêm tối đa 100 km
nữa để tìm điểm thay thế. Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu bạn đã đi 110 km
mà vẫn không có garage nào? Do đó, việc trang bị một chiếc lốp dự phòng
vẫn cần thiết trong một số trường hợp nhất định.
- Không phù hợp với điều kiện đường trơn, ướt và nhiệt độ thấp. Nếu
như an toàn là điểm mạnh của lốp Runflat so với lốp truyền thống, nhưng
nó cũng gây ra một số tình huống nguy hiểm. Lốp Runflat không thích hợp
để hoạt động trong điều kiện nhiệt độ thấp hoặc điều kiện đường sá ẩm
ướt do nó không có độ bám đường tốt như lốp thường. Do đó, khi di chuyển
trên những con đường trơn trượt thì lốp Runflat lại là một tác nhân gây
nguy hiểm mà người dùng cần phải hết sức chú ý và cẩn trọng.
Kết luật về Runflat
Một số dự đoán cho rằng lốp Runflat sẽ là tương lai của ngành lốp xe.
Trên thực tế, hiện nay phần lớn các mẫu xe mới, đặc biệt là xe hơi cao
cấp đều được trang bị lốp Runflat nhằm tăng cường tính an toàn hơn. Tuy
nhiên, các nhà sản xuất cần phải tiếp tục phát triển các công nghệ mới
để lốp Runflat ngày càng được hoàn thiện hơn.
Trên đây là một số ưu điểm nhược điểm của lốp Runflat. Số lượng ưu nhược
điểm có sự chênh lệch, nhưng nó vẫn là một sự đánh đổi nhất định, bạn
có thể chấp nhận khuyết điểm của nó để có được những tiện ích mà nó mang
lại tùy theo nhu cầu sử dụng của bạn. Đó hoàn toàn là sự lựa chọn từ
phía người dùng. Cuối cùng, cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc
vui vẻ và lái xe an toàn!
Tham khảo AAS, Autoguide, Learning, BMW, Carguide, NMR, Wiki, CarnDriver, BMWClub, AutoPower, Etyres, Tirerack
Bên cạnh những ưu điểm nói trên, hiện nay vẫn còn tồn tại khá nhiều
nhược điểm khiến lốp Runflat không thể được phổ biến rộng rãi và thay
thế hoàn toàn cho lốp thường. Dưới đây là một số nhược điểm.
- Chi phí cao. Yếu tố đầu tiên cần phải kể đến khi đề cập đến
nhược điểm của lốp Runflat. Khi cần thay thế, giá thành của lốp Runflat
có thể đắt hơn từ 30 đến 40% so với lốp thông thường. Do đó, người dùng
có xu hướng chọn lốp thông thường, vốn vẫn đảm bảo hiệu suất làm việc
nhưng vẫn có giá thành ở mức chấp nhận được. Mặt khác, lốp Runflat làm
tăng mức tiêu hao nhiên liệu so với lốp thông thường do nó có trọng
lượng nặng hơn. Theo thống kê, lốp Runflat có mức tiêu hao nhiên liệu
nhiều hơn khoảng 1% so với các thế hệ lốp thông thường. Đối với một số
người dùng chỉ di chuyển trên các quãng đường ngắn, điển hình như đi lại
vòng quanh đường phố, thì con số 1% này không quá nhiều. Tuy nhiên, đối
với những người thường thực hiện các chuyến đi đường dài thì đây lại là
một mức chi phí không hề nhỏ.
- Khó hoặc không thể phục hồi. Dĩ nhiên là nếu một chiếc lốp xe
dù là lốp thường hay Runflat bị toác thành lốp thì thay lốp mới là điều
không thể tránh khỏi. Tuy nhiên nếu trường hợp bị đâm thủng thi sao? Có
thể phục hồi được không, câu trả lời là có thể được hoặc không, tùy
tình trạng. Lốp Runflat được thiết kế để có thể đỡ được trọng lượng của
xe và tiếp tục vận hành ngay cả khi áp suất lốp bằng 0. Khi một chiếc
lốp thông thường bị đâm thủng và chạy ở áp suất bằng 0, thành lốp sẽ bị
tổn hại dẫn đến không thể phục hồi được nữa. Các dấu hiệu này có thể
được nhận biết dễ dàng khi tháo bánh ra và tùy vào mức độ nghiêm trọng,
người ta có thể quyết định có nên phục hồi hay thay mới. Trong khi đó,
thành lốp của Runflat được gia cố với độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt
nên thường sẽ không có các biểu hiện này. Dù vậy, có khả năng rằng sau
khi chạy ở chế độ Runflat, lốp đã đỡ trọng lượng của toàn chiếc xe ở áp
suất bằng 0, cấu trúc bên trong của lốp đã bị tổn hại mà người dùng
thông thường không thể nhận biết được. Do đó, các nhà sản xuất thường
khuyến cáo không nên tái sử dụng lốp Runflat sau khi nó đã chịu tổn hại.
Dĩ nhiên là phía nhà sản xuất vẫn cung cấp các tùy chọn sửa chữa tùy
vào điều kiện thực tế của lốp xe. Các điều kiện này được yêu cầu phải
trải qua bài kiểm tra toàn diện cả cấu trúc bên ngoài lẫn bên trong do
hãng ủy quyền mới ra quyết định có thể phục hồi hay không. (hãng BFGoodrich, Michelin chỉ cho phép phục hồi 1 lần; hãng Bridgestone cho phép phục hồi với điều kiện áp suất lốp vẫn còn 15 psi và đã được kiểm tra; các hãng Continental, Pirelli và Yokohama không đồng ý cho phục hồi; Kumho, Goodyear và Dunlop
cho phục hồi với các điều kiện khác). Do đó, lốp Runflat có thể gây khó
khăn trong quá trình phục hồi sau khi gặp sự cố và việc phục hồi cũng
phải được thực hiện sau khi đã trải qua những đánh giá chuyên môn.
- Giảm sự thoải mái khi lái xe. Một số ý kiến cho rằng lốp
Runflat không tạo được cảm giác thoải mái như khi sử dụng lốp thường.
Nguyên nhân chủ yếu là do thành lốp Runflat thường mỏng và cứng hơn lốp
thường. Điều này khiến lốp ít hấp thụ các chấn động trong quá trình xe
di chuyển, gây ra nhiều tiếng ồn. Hiện nay, một số nhà sản xuất lốp đã
bổ sung nhiều công nghệ mới nhằm khắc phục nhược điểm này, tuy nhiên lốp
Runflat được báo cáo là vẫn chưa thể cho sự dễ chịu như lốp truyền
thông.
- Không có lốp dự phòng. Mặc dù việc không cần phải mang theo
lốp dự phòng sẽ giúp xe giảm trọng lượng, tăng không gian, nhưng trong
một số trường hợp thì điều này lại bộc lộ một số khuyết điểm. Hãy thử
tưởng tượng chiếc xe của bạn đang sử dụng lốp Runflat, lốp bị thủng khi
bạn đang di chuyển trên quốc lộ và bạn có thể đi được thêm tối đa 100 km
nữa để tìm điểm thay thế. Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu bạn đã đi 110 km
mà vẫn không có garage nào? Do đó, việc trang bị một chiếc lốp dự phòng
vẫn cần thiết trong một số trường hợp nhất định.
- Không phù hợp với điều kiện đường trơn, ướt và nhiệt độ thấp. Nếu
như an toàn là điểm mạnh của lốp Runflat so với lốp truyền thống, nhưng
nó cũng gây ra một số tình huống nguy hiểm. Lốp Runflat không thích hợp
để hoạt động trong điều kiện nhiệt độ thấp hoặc điều kiện đường sá ẩm
ướt do nó không có độ bám đường tốt như lốp thường. Do đó, khi di chuyển
trên những con đường trơn trượt thì lốp Runflat lại là một tác nhân gây
nguy hiểm mà người dùng cần phải hết sức chú ý và cẩn trọng.
Kết
Một số dự đoán cho rằng lốp Runflat sẽ là tương lai của ngành lốp xe.
Trên thực tế, hiện nay phần lớn các mẫu xe mới, đặc biệt là xe hơi cao
cấp đều được trang bị lốp Runflat nhằm tăng cường tính an toàn hơn. Tuy
nhiên, các nhà sản xuất cần phải tiếp tục phát triển các công nghệ mới
để lốp Runflat ngày càng được hoàn thiện hơn.
Trên đây là một số ưu điểm nhược điểm của lốp Runflat. Số lượng ưu nhược
điểm có sự chênh lệch, nhưng nó vẫn là một sự đánh đổi nhất định, bạn
có thể chấp nhận khuyết điểm của nó để có được những tiện ích mà nó mang
lại tùy theo nhu cầu sử dụng của bạn. Đó hoàn toàn là sự lựa chọn từ
phía người dùng. Cuối cùng, cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Chúc
vui vẻ và lái xe an toàn!
Tham khảo AAS, Autoguide, Learning, BMW, Carguide, NMR, Wiki, CarnDriver, BMWClub, AutoPower, Etyres, Tirerack